Hạng mục | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 |
Doanh thu & Lợi nhuận: | Đơn vị: Tỷ đồng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,021.7 | 865.9 | 855.4 | 1,004.2 | 1,180.7 |
Lợi nhuận từ HĐKD | 115.2 | 73.8 | 57.2 | 93.3 | 94.5 |
Lợi nhuận trước thuế | 115.8 | 74.6 | 56.5 | 94 | 95.7 |
Lợi nhuận sau thuế | 92.3 | 59.7 | 42.1 | 71.9 | 76.2 |
Tình hình tài chính tại 31/12 | Đơn vị: Tỷ đồng | ||||
Tiền và tương đương tiền | 54.8 | 52.2 | 51.4 | 67.1 | 64.7 |
Vốn lưu động | 743.1 | 693.7 | 934.1 | 991.4 | 960.7 |
Tổng tài sản | 1,456.7 | 1,268.7 | 1,353 | 1,537 | 1,490.1 |
Tổng nợ | 428.9 | 304.7 | 408.7 | 599.1 | 581.1 |
Vốn chủ sở hữu | 1,027.8 | 964.0 | 944.3 | 938.5 | 909 |
Trên mỗi cổ phiếu: | |||||
Số lượng cổ phiếu thời điểm cuối kỳ | 41,979,773 | 41,091,589 | 38,047,973 | 38,047,973 | 38,047,973 |
EPS cuối kỳ (VND) | 2,181 | 1,570 | 1,082 | 1,889 | 1,933 |
Khả năng thanh toán | |||||
Khả năng thanh toán hiện hành | 3.4 | 3.6 | 7.1 | 5.1 | 5.5 |
Khả năng thanh toán nhanh | 2.2 | 2.3 | 4.9 | 3.5 | 3.5 |
Tỷ suất đòn bảy | |||||
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu | 0.42 | 0.32 | 0.4 | 0.6 | 0.6 |
Hệ số lợi nhuận | |||||
Hệ số biên lợi nhuận gộp | 37.6% | 34.1% | 30.7% | 34.2% | 32.3% |
Vòng quay tài sản | 70.1% | 68.3% | 63.2% | 65.3% | 79.2% |
Hệ số thu nhập trên doanh thu | 9.0% | 6.9% | 4.9% | 7.2% | 6.5% |
Hệ số thu nhập trên tài sản | 6.3% | 4.7% | 3.1% | 4.7% | 5.1% |
Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần | 9.0% | 6.2% | 4.5% | 7.7% | 8.4% |
Tỷ suất tài sản | |||||
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản | 27.6% | 23.9% | 20% | 20% | 21.1% |
Tài sản ngắn hạn/tổng tài sản | 72.4% | 76.1% | 80% | 80% | 78.9% |