Hạng mục | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 |
Doanh thu & Lợi nhuận: | Đơn vị: Tỷ đồng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 787.7 | 1,021.7 | 865.9 | 855.4 | 1,004.2 |
Lợi nhuận từ HĐKD | 17.5 | 114.8 | 73.8 | 57.2 | 93.3 |
Lợi nhuận trước thuế | 24.2 | 115.3 | 74.6 | 56.5 | 94 |
Lợi nhuận sau thuế | 18.6 | 91.8 | 59.7 | 42.1 | 71.9 |
Tình hình tài chính tại 31/12 | Đơn vị: Tỷ đồng | ||||
Tiền và tương đương tiền | 53.8 | 54.8 | 52.2 | 51.4 | 67.1 |
Vốn lưu động | 536.7 | 743.1 | 693.7 | 934.1 | 991.4 |
Tổng tài sản | 1,358.8 | 1,456.7 | 1,268.7 | 1,353 | 1,537 |
Tổng nợ | 358.8 | 428.9 | 304.7 | 408.7 | 599.1 |
Vốn chủ sở hữu | 999.9 | 1,027.8 | 964.0 | 944.3 | 938.5 |
Trên mỗi cổ phiếu: | |||||
Số lượng cổ phiếu thời điểm cuối kỳ | 41,979,773 | 41,979,773 | 41,091,589 | 38,047,973 | 38,047,973 |
EPS cuối kỳ (VND) | 425 | 2,215 | 1,570 | 1,082 | 1,889 |
Khả năng thanh toán | |||||
Khả năng thanh toán hiện hành | 3.3 | 3.4 | 3.6 | 7.1 | 5.1 |
Khả năng thanh toán nhanh | 1.9 | 2.2 | 2.3 | 4.9 | 3.5 |
Tỷ suất đòn bảy | |||||
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu | 0.36 | 0.42 | 0.32 | 0.4 | 0.6 |
Hệ số lợi nhuận | |||||
Hệ số biên lợi nhuận gộp | 31.9% | 37.6% | 34.1% | 30.7% | 34.2% |
Vòng quay tài sản | 58.0% | 70.1% | 68.3% | 63.2% | 65.3% |
Hệ số thu nhập trên doanh thu | 2.4% | 9.0% | 6.9% | 4.9% | 7.2% |
Hệ số thu nhập trên tài sản | 1.4% | 6.3% | 4.7% | 3.1% | 4.7% |
Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần | 1.9% | 9.0% | 6.2% | 4.5% | 7.7% |
Tỷ suất tài sản | |||||
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản | 43.1% | 27.6% | 23.9% | 20% | 20% |
Tài sản ngắn hạn/tổng tài sản | 56.9% | 72.4% | 76.1% | 80% | 80% |